Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỷ quái



adj
satanic, demoniac, demoniacal, devilish

[quỷ quái]
satanic; demoniac; diabolical; devilish; deep; cunning; artful
Âm mưu quỷ quái
A devilish plan
Trò quỷ quái
A cunning trick



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.